Có 1 kết quả:
蠹弊 dù bì ㄉㄨˋ ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) malpractice
(2) abuse
(3) corrupt practice
(2) abuse
(3) corrupt practice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0